site stats

Gia súc in english

Webherd is the translation of "bầy gia súc" into English. Sample translated sentence: Vào chiều thứ ba, chúng tôi gặp một bầy gia súc đông đảo đang chầm chậm đi dọc theo đường. ↔ … WebDưới đây là các biện pháp chống nóng cho gia súc, gia cầm cực đơn, an toàn và hiệu quả bà con chăn nuôi tham khảo và áp dụng liền nhé: 1. Giảm nhiệt độ chuồng trại. Nhiệt độ trong chuồng nên đảm bảo khoảng 25⁰C, độ ẩm khoảng 70%. Bà …

gia súc trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng …

WebJul 3, 2024 · livestock. domesticated animals raised in an agricultural setting to produce commodities such as food, fiber and labor. Upload media. Wikipedia. Instance of. organisms known by a particular common name. Subclass of. WebPhép dịch "gia súc" thành Tiếng Anh. cattle, beast, domestic fowl là các bản dịch hàng đầu của "gia súc" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Nếu chỉ là gia súc, họ sẽ không … georgia tech college visits https://exclusive77.com

gia súc - Wiktionary

WebTranslation of "Già, ma non ci scuseremo" in English. Other translations. Già, ma non ci scuseremo. Yes, but we are not apologizing. Suggest an example. Other results. Non ci scuseremo per esserci difese da sole. We make no apology for defending ourselves. Webcomment Yêu cầu chỉnh sửa. Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ . Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ … WebCòn vật nuôi là từ để chỉ những con vật được nuôi trong đó có gia súc, bán gia súc, động vật hoang dã bị nuôi nhốt... Bán gia súc là chỉ những con vật được con người thuần hóa nhưng ở mức độ thấp. Bên cạnh đó, theo định nghĩa tại Luật Chăn nuôi 2024 thì gia súc ... georgia tech college ranking

Gia súc – Wikipedia tiếng Việt

Category:bầy gia súc in English - Vietnamese-English Dictionary

Tags:Gia súc in english

Gia súc in english

Giáo trình Bệnh nội khoa gia súc - Phần 1 - Tài liệu, ebook

WebÔng Tống Xuân Chinh, Phó cục trưởng Cục Chăn nuôi cho biết, mỗi năm, Việt Nam có trên 45 triệu tấn rơm, nếu được thu gom, chế biến thì nó trở thành nguồn thức ăn khổng lồ cho gia súc ăn cỏ, đặc biệt là cho bò. Và từ nguồn này, nếu chế biến tốt, các doanh nghiệp ... WebTranslation for 'gia đình sui gia' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share

Gia súc in english

Did you know?

WebĐược sử dụng rộng rãi trong thức ăn gia súc. Also widely used in livestock feed. Việc sử dụng Salbutamol trong thức ăn gia súc đã được cấm từ lâu. Solidifying molasses for … WebTranslation of "gia súc" into English cattle, beast, domestic fowl are the top translations of "gia súc" into English. Sample translated sentence: Nếu chỉ là gia súc, họ sẽ không … Check 'giả sử' translations into English. Look through examples of giả sử … Translation of "gia tài" into English . legacy, inheritance, patrimony are the top … Translation of "gia sư" into English . tutor, family preceptor, tutor are the top … Check 'gia sự' translations into English. Look through examples of gia sự … Khi Hans-Thilo chuyển công việc mới, ông để gia đình ở lại Bavaria, nơi có giá cả … Check 'gia sản' translations into English. Look through examples of gia sản …

Webgia súc battery /ˈbætəri/ dãy chuồng nuôi gà barn /bɑːn/ vựa thóc hoặc chuồng gia súc flock /flɒk/ bầy, đàn (cừu, dê, chim, v.v) herd /hɜːd/ bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhau fodder /ˈfɒdər/ rơm khô hoof /huːf/ móng guốc pasture /ˈpɑːstʃər/ đồng cỏ, bãi cỏ pen /pen/ bãi đất có hàng rào để nuôi giữ động vật trough /trɒf/ máng ăn run /rʌn/ Webgia cầm {noun} EN. volume_up. fowl. gia cầm được nuôi {noun} EN. volume_up. poultry. gia cầm nuôi lấy thịt {noun}

Web1 day ago · Thái Lan trước sức ép từ tình trạng già hóa dân số. NDO - Thái Lan đang phải tìm cách điều chỉnh các chính sách để ứng phó tình trạng già hóa dân số diễn ra tương đối nhanh ở nước này. Từ năm 2005, Thái Lan được đánh giá là … Web13 hours ago · Giới chức Hàn Quốc tuyên bố Triều Tiên đã phóng thử một loại tên lửa đạn đạo tầm xa mới ra ngoài khơi, khiến Nhật Bản lo ngại và cảnh báo cư dân ở miền bắc …

Weblà chăn nuôi gia súc. chăn nuôi gia súc campuchia. chăn nuôi gia súc đã. nơi chăn nuôi gia súc. Nhiều khu vực này là nơi chăn nuôi gia súc phát triển nhanh nhất. Many …

WebSimilar translations for "gia tộc" in English. tộc noun. English. people. gia đình noun. English. home. household. gia tầng xã hội noun. georgia tech college softballWeb13 hours ago · Giới chức Hàn Quốc tuyên bố Triều Tiên đã phóng thử một loại tên lửa đạn đạo tầm xa mới ra ngoài khơi, khiến Nhật Bản lo ngại và cảnh báo cư dân ở miền bắc đất nước sơ tán khẩn. Quân đội Hàn Quốc nói tên lửa trong vụ … georgia tech combustion labWebPhép dịch "gia cầm" thành Tiếng Anh. poultry, domestic fowls, fowl là các bản dịch hàng đầu của "gia cầm" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Một số thực phẩm, chẳng hạn như thịt gia cầm, cần phải nấu ở nhiệt độ cao hơn. ↔ Some foods, such as poultry, need to be cooked to a higher ... georgia tech colors rgbWebGia súc là tên dùng để chỉ một hoặc nhiều loài động vật có vú được thuần hóa và nuôi vì mục đích để sản xuất hàng hóa như lấy thực phẩm, chất xơ hoặc lao động. Việc chăn nuôi gia súc là một bộ phận quan trọng trong nền nông nghiệp . Trong tiếng Việt các loài ... christian rock song brighter daysWebTra từ 'gia cầm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share christian rock radio stations online freeWebGET the latest SC 1D 5X Short price, SC1D5S vốn hóa thị trường, biểu đồ, cặp giao dịch, điểm mấu chốt, chiến lược giao dịch và địa chỉ chủ sở hữu. georgia tech color codesWebDec 6, 2024 · Những câu hỏi tưởng chừng như chỉ dành cho trẻ con nhưng ngay cả những người lớn như chúng ta cũng rất nhiều chưa biết. Vậy gia súc là gì, gia cầm là gì, chúng khác nhau như thế nào và tại sao người ta lại phân loại 2 loại vật nuôi như thế. Cùng Tin Nông Nghiệp tìm hiểu nhé. georgia tech colors official